chót vót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chót vót+ adj
- Towering
- ngôi chùa trên đỉnh núi chót vót
a pagoda on the towering mountain
- cao chót vót
toweringly high
- ngôi chùa trên đỉnh núi chót vót
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chót vót"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chót vót":
chật vật chót vót - Những từ có chứa "chót vót" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pinnacle penult penultimate eleventh hour sharpen terminal booby prize undermost endmost jigger-mast more...
Lượt xem: 603